Vietnamese wiktionary, most requested pages in Dec 2012

Home | All wikis | Jan 2013 (published few days after end of month) Jump to more popular missing articles

Also available as csv file

Most requested pages

Counts include bot/spider/crawler requests.
Requests for not existing pages are shown in red.
Requests for main and mobile site are reported in separate reports.
Redirects and upper/lower case differences are counted separately.

Based on highly consolidated archives of hourly page request files
This archive only contains articles with 5 or more requests per month

RankRequestsTitle
118,723lồn
217,905Trang Chính
37,885mả
42,993perfect
52,811Wiktionary:Danh mục bộ thủ chữ Hán
62,810kill
72,560Thể loại:Từ láy tiếng Việt
82,315undefined
92,296từ điển
102,287FYI
112,170Wiktionary:IPA
122,078sex
131,928Wiktionary:Ngôn ngữ
141,917Trang Ch\xC3\xADnh
151,906fuck
161,851get
171,791Đặc biệt:Thay đổi gần đây
181,748welcome
191,702shit
201,622chỗ
211,540congratulation
221,464cover
231,460awesome
241,405doctor
251,344Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga
261,326boutique
271,285mẻ
281,176rảnh rỗi
291,124fake
301,114Hà Nội
311,104Thể loại:Mục từ tiếng Việt
321,097set
331,095Đặc biệt:Mọi bài
341,095male
351,091cám ơn
361,088passion
371,061suôn sẻ
381,054Bản mẫu:All system messages
391,035Wiktionary:Chuyên ngành
401,027phỉ
411,018guy
421,003nghiêng
431,000Thể loại:Mục từ theo loại từ
44991relax
45984Wiktionary:Cách xưng hô theo Hán-Việt
46978profile
47968share
48968weekend
49963Wiktionary:Cộng đồng
50961suck
51933mần
52897khiên
53893xảy ra
54883Đặc biệt:Ngẫu nhiên
55833Trợ giúp:Mục lục
56823Wiktionary:Nguồn gốc/FVDP
57815
58780source
59778Wiktionary:Thảo luận
60772giải nghĩa
61754
62745am
63744poop
64740good
65740regret
66739ass
67735surprise
68730guide
69721
70703Wiktionary:Giới thiệu
71698fair-play
72690bắt chước
73687monitor
74682Thể loại:Mục từ Hán-Việt
75676take
76668lên
77665
78663comma
79657damn
80656general
81652ý nghĩa
82648thường thức
83641Thể loại:Thành ngữ tiếng Việt
84639dislike
85636Huế
86631Special:Log/block
87627die
88623Đặc biệt:Trang đặc biệt
89614Thảo luận:lá lách
90613Thể loại:Tính từ tiếng Việt
91611Wiktionary:Phủ nhận chung
92609face
93599hope
94598tired
95595Thể loại:Động từ tiếng Việt
96594give
97572xa xỉ
98570come
99570double
100566disappointed
101566giận dỗi
102566stupid
103563xiết
104551chân thành
105548Sài Gòn
106548Thảo luận:giản dị
107544pass
108543free
109542highlight
110539thiếu sót
111538license
112537enough
113533blowjob
114533exactly
115533rõ ràng
116533respect
117526Thể loại:Mục từ tiếng Anh
118526leave
119524setup
120523offer
121520Thể loại:Danh từ
122520nguyên âm
123518hug
124518thả
125515excellent
126512ignore
127507make
128506have
129505Thảo luận Wiktionary:Thỉnh cầu mục từ
130503start
131501Special:Search
132500sát sao
133498experience
134490show
135489chính xác
136486cử
137485desire
138484đột xuất
139483ship
140477keep
141471appreciate
142467Thể loại:Danh từ tiếng Việt
143465sai sót
144462farewell
145460Trợ giúp:Chữ Nôm
146460mean
147456noob
148455
149448secret
150447whatever
151446mind
152444dịch
153442spouse
154437true
155434Đặc biệt:Thể loại
156434chặt chẽ
157434hữu xạ tự nhiên hương
158433Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
159431thẳng thắn
160427challenge
161425apply
162424chững chạc
163424configure
164423view
165422Thanh Chương
166419look
167419master
168418Thể loại:Đại từ tiếng Việt
169417fall
170416hold
171416unique
172415khẩu phật tâm xà
173412cousin
174410Thể loại:Thành ngữ
175409credit
176405pickup
177403describe
178399cái
179398poke
180397present
181397wed
182394che chở
183394fix
184391heart
185391khiến
186391máy tính điện tử
187391quy trình
188390will
189387đơn thương độc mã
190387Thể loại:Từ viết tắt tiếng Anh
191387myself
192385áy náy
193385go
194383sĩ diện
195382need
196381point
197380phải
198379leader
199377Trợ giúp:Sửa đổi
200377talk
201376Thể loại:Phân từ quá khứ tiếng Anh
202372họ hàng
203372sơ suất
204369comment
205369digital
206369help
207369súc tích
208368November
209366Thể loại:Tính từ
210365e.g.
211365put
212364mature
213362đồng sàng dị mộng
214362souvenir
215359sâu sắc
216355thâm
217354sắc sảo
218352Special:Log
219352cặc
220350nghĩa
221348censored
222347Vinh
223347board
224347phúc
225345xán lạn
226344hate
227343nông nổi
228342Hà Tĩnh
229342charge
230341buồi
231340agent
232339frame
233338ròng
234337amateur
235337trơ trẽn
236336Trợ giúp:Tìm kiếm
237336trực tâm
238334nghĩ
239331vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
240328bullshit
241328năng lực
242327đi
243325cầm kỳ thi họa
244324Wiktionary:Thuật ngữ toán học Anh-Việt (A)
245324dictionary
246323part
247323vô tiền khoáng hậu
248321rồ
249321think
250318Đặc biệt:Đăng nhập
251318celebrate
252318code
253318ngoằn ngoèo
254317Đặc biệt:Tìm kiếm/B [..]
255316dead
256316include
257316khánh tiết
258316khổ tận cam lai
259315cố gắng
260315oie
261312first
262311cancel
263311chín
264310môi hở răng lạnh
265310satisfied
266309detected
267308miss
268307confused
269307favorite
270306failed
271306mạn
272305cậu
273305hình cầu
274304busy
275304dimension
276302just
277302quý
278302sơ sài
279301câu
280301even
281301whether
282301wind
283300install
284299balance
285299giấu giếm
286298Wiktionary:Chỗ thử
287297Thể loại:Danh từ tiếng Anh
288297sến
289295ngoẹo
290295tổ chức
291294believe
292293accident
293293important
294293trau dồi
295292chữ Trung Quốc
296292graduate
297291full
298291lòng tự trọng
299291
300291try
301290bảo đảm
302290fine
303290kim chi ngọc diệp
304289hiệu suất
305289less
306289request
307287Wiktionary:Thỉnh cầu mục từ
308287buy
309287strike
310286close
311286giành
312286lobby
313286reason
314285mất mát
315285thái
316284nước
317283silence
318282Hắc Bạch Vô Thường
319282bâng khuâng
320282nên
321281excited
322281lag
323280mad
324279biết
325279encourage
326278bug
327278giữ
328276dã man
329276draft
330276methanol
331276sắc
332275consider
333275lộc
334275purpose
335274
336273abandon
337272ASAP
338271Thể loại:Chia động từ
339271hãm
340270disable
341270invite
342268grill
343268thiên
344268thuyền quyên
345267cable
346267patient
347266Thành viên:Aibot
348266forget
349266n\xC6\xB0\xE1\xBB\x9Bc
350266release
351265nguyên
352264hit
353263cờ lê
354263huyền
355263những
356263remind
357262Trợ giúp:Âm thanh
358262giữ gìn
359262gia công
360261deadline
361260send
362259demand
363259modify
364259vất vả
365258Thể loại:Động từ
366258lie
367257care
368257live
369257move
370257nope
371256súc vật
372256tri kỷ
373255đặc điểm
374255force
375254bookmark
376254join
377254tái ông thất mã, yên tri phi phúc
378253again
379253anyway
380253like
381253phân biệt
382252chuột sa chĩnh gạo
383252innocent
384252quá khứ
385252want
386251Wiktionary
387251surrender
388251trán
389250hữu
390250turn
391249khách sáo
392248core
393248last
394248tỷ trọng
395248wife
396248xâu
397247Thảo luận Wiktionary:Thảo luận
398247Thể loại:Từ láy
399247lấy
400246account
401246vedette
402245belong
403245lost
404245right
405244chắc chắn
406244crap
407243decide
408243dock
409243hiện tại
410243involve
411243tiếp tuyến
412243xấu
413242analyze
414242change
415241use
416240appropriate
417240hoạt động
418240know
419239hand
420239stand
421238điên
422238giản dị
423237chủ trương
424237contact
425237exist
426237pad
427236IOE
428236tốt
429235Thể loại:Từ ghép
430235biến thái
431235khách quan
432235ngư ông đắc lợi
433235nothing
434235off
435235sell
436235tính chất
437235then
438234đa đoan
439234kidding
440233hard
441233strong
442232much
443231do
444231máu chảy ruột mềm
445230compliment
446229Thể loại:Động từ tiếng Anh
447229little
448229protocol
449229question
450229shown
451228Wiktionary:Thống kê
452228nigh
453228prepare
454227Thảo luận:cám ơn
455227Việt Nam
456227licence
457227see
458226draw
459226hình tròn
460226hesitate
461226
462226nựng
463226pain
464225ghê gớm
465225import
466224/board
467224glory
468224travelling
469223đối tượng nghiên cứu
470223conflict
471223lâu
472223order
473223vô đối
474222affect
475222nói
476222nhân
477221break
478221bring
479221persuade
480221pitch
481220absent
482220operation
483220seem
484219Thảo luận:giày vò
485219dành
486219khả năng
487219xạo
488218bag
489218giả tạo
490218run
491218trân trọng
492218work
493217Wiktionary:Những gì không phải là Wiktionary
494217galant
495217hâm
496217kỷ yếu
497216ấu trĩ
498216advise
499216bĩ cực thái lai
500216bravo
501216không
502216
503216object
504216only
505215intelligent
506215local
507215phó từ
508215render
509215well
510214chân
511214lavender
512213England
513213deserve
514213nhất tướng công thành v [..]
515213sâu xa
516213submit
517213unfortunately
518213xấp xỉ
519212application
520212careful
521212kick
522212service
523212siêng năng
524212tiêu chí
525211gậy ông đập lưng ông
526211lose
527211thuyền
528210đen
529210recognize
530209confirm
531209inform
532209thậm chí
533209yet
534208afford
535208compare
536208danh dự
537208hole
538208không khí
539208thỏa mãn
540208trách nhiệm
541207Wiktionary:Viết mục từ mới
542207advantage
543207remember
544207trọng lượng
545207usually
546206behind
547206bias
548206con
549206sense
550206write
551205form
552205thần chú
553204đồng tử
554204capture
555204chiều chuộng
556204confidence
557204home
558204lunch
559204mình
560204trái nghĩa
561203
562203Wiktionary:Quyền tác giả
563203claim
564203ghé
565203return
566203tư liệu sản xuất
567203thể chế
568203tiếng Anh
569202Wiktionary:Thuật ngữ toán học Anh-Việt (C)
570202chín chắn
571202promise
572201beside
573201nguệch ngoạc
574201quân
575201tôn trọng
576200/boarding
577200call
578200curious
579199đéo
580199chào
581199expect
582199meanwhile
583199revert
584198boardest
585198nề nếp
586197ức chế
587197cause
588197example
589197fear
590197unlike
591196
592196hoa tiêu
593196suffer
594196thốn
595195alone
596195amater
597195arrive
598195boards
599195ghét
600195
601195nguyên tắc
602195you
603194cave
604194người
605194sót
606194tiếng
607193boarded
608193handle
609193lime
610193pick
611192Đặc biệt:Tìm kiếm
612192Neptune
613192chăm chỉ
614192day
615192hường
616192pretend
617192suông
618191deep
619191lợi dụng
620190Thể loại:Chia động từ tiếng Pháp
621190complain
622190fortune
623190mẹ mìn
624190niece
625190pour
626190trọc phú
627189Wiktionary:Sơ đồ mục từ
628189agenda
629189combat
630189should
631189wish
632188Thể loại:Phó từ tiếng Việt
633188attend
634188since
635187băng
636187base
637187bear
638187but
639187message
640186Thể loại:Mục từ chữ Hán theo bộ
641186aller
642186da diết
643186raise
644186survive
645185admire
646185bless
647185doubt
648185flow
649185mục đích
650185nhà
651185while
652184chi tiết
653184continue
654184courage
655184tre già măng mọc
656183đang
657183/Tập tin:Board.agr.jpg
658183/boarded
659183Deutsch
660183Thể loại:Phó từ
661183direct
662183soldier
663182Wiktionary:Biến cách tính từ [..]
664182confident
665182duy ngã độc tôn
666182jump
667182say sưa
668182study
669182trằn trọc
670182vinh h%E1%BA%A1nh
671181cứt
672181colour
673181giành giật
674181let
675181mood
676181phởn
677181stretch
678180đụ mẹ
679180Wiktionary:Gõ tiếng Việt
680180công
681180dở hơi
682180này
683180save
684180thị hiếu
685179covalent
686179dồi dào
687179excuse
688179năng suất
689179ranh giới
690179stamina
691178còn
692178cục tẩy
693178fight
694178love
695178modified
696178như
697178slave
698178uy tín
699177đẳng cấp
700177Thể loại:Mục từ tiếng Pháp
701177adorable
702177kind
703177nhẫn
704177niêm mạc
705177small
706177teach
707177thím
708177thanks
709176API
710176chén
711176except
712176peak
713176realize
714175Phù phiếm
715175fart
716175ma-két
717175nứng
718175phò
719175sleep
720175tào lao
721175trêu
722175trắng
723174held
724174scare
725173burst
726173communicate
727173subscribe
728173succeed
729172đĩ
730172chê bai
731172embrace
732172lãnh địa
733172repeat
734172sụt sịt
735172shy
736172siết
737172stick
738172suit
739172tả
740172vãi lồn
741172xiêu
742171apostrophe
743171hư vô
744171lỗi
745171postpone
746171widowed
747170Thể loại:Động từ tiếng Pháp
748170check
749169aggressive
750169chữ Hán
751169drag
752169insist
753169punch
754169scale
755169trớ trêu
756168Đặc biệt:Tùy chọn
757168brief
758168catch
759168hạt
760168multi
761168quiz
762168that
763168trát
764167ác
765167Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
766167
767167depend
768167hook
769167ngụy biện
770167proud
771166đồng bệnh tương lân
772166a
773166congratulate
774166foreign
775166husband
776166impress
777166nể nang
778166nake
779166note
780166olympic
781166tuế nguyệt
782165đặc trưng
783165Lý Tĩnh
784165Thể loại:Từ viết tắt
785165associate
786165dương
787165gió heo may
788165h%E1%BB%A7y b%E1%BB%8F
789165nhận
790165through
791165was
792164Thể loại:Thư pháp chữ Hán
793164cá tính
794164cặp
795164cửu vạn
796164dấu
797164dare
798164dream
799164khí chất
800164lâm sàng
801164nách
802164pretty
803164quyền
804164ridiculous
805164tube
806164whore
807163own
808163quan điểm
809163sàng
810163same
811163soeur
812163sue
813163tập quán
814163vân
815163xấu hổ
816162fire
817162hang
818162mô phạm
819162mậu dịch
820162position
821161among
822161bông
823161ceremony
824161fly
825161gắn
826161mèo mả gà đồng
827161what
828160dái tai
829160either
830160français
831160handsome
832160medicine
833160nhanh chóng
834160phân từ
835160rest
836160thuộc tính
837159’s
838159Lưu Linh
839159aim
840159as
841159bướm
842159beard
843159khốn nạn
844159mài dũa
845159mũm mĩm
846159rule
847159trúm
848158Thể loại:Danh từ tiếng Pháp
849158bứt rứt
850158coliform
851158khói
852158ngạc nhiên
853158pipe
854158ride
855158sách trắng
856158sign
857158sui gia
858158
859157Nếm mật nằm gai
860157bản ngã
861157español
862157intend
863157jerk
864157nephew
865157trợ từ
866156determine
867156fail
868156following
869156sigh
870156smile
871156were
872155all
873155chiết trung
874155dây
875155enthusiasm
876155hào
877155hay
878155lý tưởng
879155loanh quanh
880155nghỉ ngơi
881155promote
882155rely
883155súc sắc
884155word
885155xẻ
886154bàng quang
887154bịch
888154dạ
889154khôn
890154khiêm tốn
891154prevent
892154tự ti
893154tiếng Việt
894154trọng tâm
895153ancient
896153chông
897153clitoris
898153condition
899153lăng nhăng
900153ring
901153shoot
902153tiếng Hàn
903153trouble
904152hoạt náo viên
905152honor
906152issue
907152lạnh lẽo
908152lẫy
909152múa rìu qua mắt thợ
910152trải qua
911152up
912152xúc động
913152xấu xa
914151Thể loại:Liên từ tiếng Việt
915151apologize
916151conclusion
917151dễ dãi
918151occasion
919151pee
920151stop
921151tiêu sái
922151walk
923150dear
924150go-ahead
925150heat
926150nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
927150opportunity
928150speak
929150way
930149STFU
931149Wikipedia
932149block
933149create
934149deny
935149past
936149pay
937149several
938149vần
939149wash
940149weird
941148être
942148accustomed
943148bánh răng
944148con dại cái mang
945148giá trị
946148hi sinh
947148mặc cảm
948148miên man
949148nhàn
950148prefer
951148roll
952148seal
953148stalk
954148thực tế
955148xa xăm
956148xanh
957147bust
958147feel
959147fill
960147mạnh
961147might
962147pride
963147sang
964147slash
965147tập trung
966147xương sườn
967146alien
968146chất
969146dấu cộng
970146debug
971146develop
972146keen
973146lông vũ
974146press
975146proof
976146
977146tãi
978145bỡ ngỡ
979145dẻ
980145idiot
981145lúng túng
982145mưa phùn
983145quote
984145sự vật
985145tân
986145tỉ mỉ
987145transparent
988144đồng
989144Thảo luận Thành viên:Mxn
990144cache/95be6ae4381eb67b829ed8d871cc0651
991144canopy
992144content
993144dizzy
994144hằng
995144kỹ lưỡng
996144lún phún
997144result
998144short
999144staff
1000144thông số

 

Most requested missing articles, main namespace

This and following tables combined contain at most 500 titles, out of max 3000 top titles reviewed

Caveat: a very simplistic language independent test is used to detect namespace 0 titles:
all article titles which contain a colon are omitted.
A few titles in namespace 0 do actually contain a colon. These titles will show up in next table.
Also not supported: wikis which count other namespaces than 0 as 'content'.

This table is dedicated to wikimedian GerardM who asked for this for many years.

RankRequestsTitle
141,917Trang Ch\xC3\xADnh
349266n\xC6\xB0\xE1\xBB\x9Bc
584198boardest
1090136User
1473109
1477109boardeth
1520106清明
205386chủ nhiệm báo
211084
213483Krung thep mahanakhon amon rattanakosin mahinthara [..]
213683\xC4\x91\xC3\xA1nh
232179ch\xE1\xBA\xA5t

 

Most requested missing articles, other namespaces

Caveat: a very simplistic language independent test is used to detect namespace 0 titles:
all missing article titles which contain a colon (and are not a file name) are shown here.
A few titles in namespace 0 do actually contain a colon. These titles will still show up here.

RankRequestsTitle
271471Wiktionary:Ng\xC3\xB4n ng\xE1\xBB\xAF

 

Most requested missing files
RankRequestsTitle
990144cache/95be6ae4381eb67b829ed8d871cc0651
1650101cache/cb64ea7599ac0030348ac7e681184aef
267072index.php

Total page requests for full month for pages with 5+ requests: 13,065,802
Total cache requests for full month: 275

Generated on Sunday January 6, 2013 01:21

Author:Erik Zachte
Mail:ezachte@### (no spam: ### = wikimedia.org)

All data and images on this page are in the public domain.